KÍNH GỬI ĐẾN QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG BÁO GIÁ XÉT NGHIỆM CỦA HỆ THỐNG PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDIC SÀI GÒN
Để phục vụ tốt nhất cho khách hàng, chúng tôi đã triển khai dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại nhà.
Bên cạnh đó chúng tôi còn nhận lấy mẫu và trả kết quả dành cho các phòng khám khác với mức chiết khấu hấp dẫn lên đến 20%.
Quý khách hàng có thắc mắc và có nhu cầu xin hãy liên hệ chúng tôi qua
☎️hotline: 0946 175 115 hoặc gửi mail cho chúng tôi qua địa chỉ: [email protected].
Dưới đây là BẢNG GIÁ DANH MỤC XÉT NGHIỆM, mới quý khách hàng tham khảo.
STT | TÊN XÉT NGHIỆM | GIÁ | STT | TÊN XÉT NGHIỆM | GIÁ | |
A . XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | D . XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH | |||||
1 | Xét nghiệm huyết đồ 18 thông số | 60,000 | 1 | Hpylori IgM (định lượng) | 150,000 | |
2 | Xét nghiệm huyết đồ 23 thông số | 80,000 | 2 | Hpylori (định tính) | 100,000 | |
3 | Đo tốc đọ lắng hồng cầu (VS) | 40,000 | 3 | Thổi bóng test Helicobacter Pylori | 500,000 | |
4 | Định nhóm máu hệ ABO + Rh | 60,000 | 4 | Strongyloides | 200,000 | |
5 | Thời gian máu chảy máu đông TS/TC | 20,000 | 5 | Toxocara | 200,000 | |
B . XÉT NGHIỆM SINH HÓA | 6 | Fasciola | 200,000 | |||
1 | GLUCOSE | 30,000 | 7 | Anti HBsAb (định tính) | 100,000 | |
2 | HbA1C | 100,000 | 8 | HBsAg (định tính) | 100,000 | |
3 | CHOLESTERROL TOTAL | 30,000 | 9 | HBeAg (định tính) | 80,000 | |
4 | TRIGLYCERID | 30,000 | 10 | Anti HCV (định tính) | 150,000 | |
5 | HDL-C | 30,000 | 11 | Dengue virut NS1 Ag (test nhanh) | 150,000 | |
6 | LDL-C | 30,000 | 12 | Dengue virut IgM/IgG (test nhanh) | 150,000 | |
7 | SGP (ALT) | 30,000 | 13 | TB (test nhanh) | 120,000 | |
8 | SGOT (AST) | 30,000 | 14 | HAV IgM (test nhanh) | 120,000 | |
9 | GAMMA GT | 30,000 | 15 | CEA (Ung thư đường ruột) test nhanh | 150,000 | |
10 | UREA | 30,000 | 16 | AFP (chỉ dẫn ung thư gan) test nhanh | 150,000 | |
11 | CREATININE | 30,000 | 17 | PSA (Ung thư tiền liệt tuyến) test nhanh | 150,000 | |
12 | ACID URIC | 30,000 | 18 | Test 4 chất Ma/Mo/Am/Me | 70,000 | |
13 | AMYLASE | 30,000 | 19 | HIV (định tính) | 120,000 | |
14 | Calci toàn phần (máu) | 30,000 | 20 | Troponin I (test nhanh) | 150,000 | |
15 | CRP (định tính) | 40,000 | 21 | CA 19-9 (Ung thư tụy tạng) | 200,000 | |
16 | ASO (định tính) | 65,000 | 22 | CA 125 (Ung thư buồng trứng) | 200,000 | |
17 | RF (định tính) | 65,000 | 23 | CyFRA 21.1 (ung thư phổi) | 200,000 | |
18 | TỔNG PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU | 30,000 | 24 | CA 72.4 (Ung thư dạ dày) | 200,000 | |
19 | Bilirubin Direct | 30,000 | 25 | CA 15-3 (Ung thư vú) | 200,000 | |
20 | Bilirubin Indirect | 30,000 | 26 | CEA (Ung thư đường ruột) | 200,000 | |
21 | Bilirubin Total | 30,000 | 27 | AFP (chỉ dẫn ung thư gan) | 200,000 | |
22 | Protein (máu) | 30,000 | 28 | PSA (Ung thư tiền liệt tuyến) | 200,000 | |
C . XÉT NGHIỆM VI SINH | 29 | HBsAg (định lượng) | 230,000 | |||
1 | Soi tươi nhuộm gram | 50,000 | 30 | Anti HBsAb (định lượng) | 120,000 | |
2 | Soi cặn nước tiểu | 50,000 | 31 | FT3, FT4, TSH | 360,000 | |
3 | Papsmear (tế bào) (Ung thư cổ tử cung) | 150,000 | 32 | HPV – Genotype | 500,000 | |
4 | HPV – Genotype | 500,000 | 33 | TRIPLE Test (14-24) | 500,000 | |
34 | Double Test | 500,000 | ||||
35 | Beta HCG (Máu) | 160,000 | ||||
36 | Rubella IgM – IgG | 340,000 | ||||
37 | HBV – DNA (định lượng) | 500,000 | ||||
38 | Anti HCV (định lượng) | 230,000 | ||||
39 | SCC (Máu) (Ung thư cổ tử cung) | 250,000 |